Logo Thư Viện Phật Giáo
Giáo Lý Cơ Bản
Giáo Lý Cơ Bản

Giáo Lý Cơ Bản Của Phật Giáo

Giáo lý cơ bản là nền tảng giúp người học hiểu sâu sắc hơn về triết lý và con đường tu tập của Đức Phật. Bắt đầu từ những khái niệm này, bạn sẽ từng bước xây dựng trí tuệ và lòng từ bi.

Giáo lý Cơ bản

Phần này cung cấp nền tảng giáo lý cơ bản trong Phật giáo, giúp người học hiểu về Tam Bảo, Tam Quy, Tứ Diệu Đế và các khái niệm nền tảng khác. Đây là bước đầu tiên để xây dựng một nền tảng vững chắc trên con đường tu tập.

Tam Bảo (The Three Jewels)

Phật (Buddha)

Người giác ngộ hoàn toàn, chỉ ra con đường giải thoát khỏi khổ đau. Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là vị Phật lịch sử của chúng ta.

Pháp (Dharma)

Giáo pháp của Đức Phật, bao gồm các bài giảng, nguyên tắc đạo đức và phương pháp tu tập để đạt giác ngộ.

Tăng (Sangha)

Cộng đồng các tu sĩ và người tu học thực hành theo lời dạy của Đức Phật, hỗ trợ lẫn nhau trên con đường tu tập.

Tam Quy (Three Refuges)

Quy y Phật

Nương tựa vào Đức Phật như người chỉ đường giác ngộ.

Quy y Pháp

Nương tựa vào giáo pháp để sống đúng đắn và giải thoát.

Quy y Tăng

Nương tựa vào cộng đồng tu tập để hỗ trợ và hướng dẫn.

Tứ Diệu Đế (The Four Noble Truths)

Khổ (Dukkha)

Nhận biết sự khổ đau trong đời sống.

Tập (Samudaya)

Nguyên nhân của khổ (tham, sân, si).

Diệt (Nirodha)

Sự chấm dứt khổ đau khi giác ngộ.

Đạo (Magga)

Con đường thoát khổ, được chỉ rõ qua Bát Chánh Đạo.

Bát Chánh Đạo (The Noble Eightfold Path)

Chánh kiến (Right View)

Hiểu biết đúng về Tứ Diệu Đế.

Chánh tư duy (Right Intention)

Suy nghĩ thiện lành, không hại mình và người.

Chánh ngữ (Right Speech)

Nói lời chân thật, không dối trá, không ác ý.

Chánh nghiệp (Right Action)

Hành động đúng đắn, không làm tổn hại.

Chánh mạng (Right Livelihood)

Kiếm sống chính đáng, không gây hại.

Chánh tinh tấn (Right Effort)

Nỗ lực loại bỏ điều ác, phát triển điều thiện.

Chánh niệm (Right Mindfulness)

Nhận biết rõ ràng, tỉnh thức trong từng khoảnh khắc.

Chánh định (Right Concentration)

Tập trung tâm ý, đạt đến sự an tịnh và trí tuệ.

Tam Pháp Ấn (Three Marks of Existence)

Vô thường (Impermanence)

Mọi sự vật hiện tượng đều thay đổi.

Khổ (Suffering)

Sự bất toại nguyện trong cuộc sống.

Vô ngã (Non-Self)

Không có bản ngã cố định.

Tam Vô Lậu Học (Threefold Training)

Giới (Sīla - Ethics)

Giữ gìn đạo đức, tránh làm điều ác.

Định (Samādhi - Concentration)

Rèn luyện tâm ý tập trung và an định.

Tuệ (Paññā - Wisdom)

Không có bản ngã cố định.

Tam Tạng Kinh Điển (Tripiṭaka)

Kinh Tạng (Sutta/Sutras)

Các bài giảng của Đức Phật.

Luật Tạng (Vinaya)

Các quy định về đạo đức và giới luật.

Luận Tạng (Abhidharma/Abhidhamma)

Các phân tích chi tiết về tâm lý và giáo pháp.

Tứ Y Cú (Four Reliances)

Y pháp bất y nhân

Nương tựa vào giáo pháp, không nương vào người truyền giảng.

Y nghĩa bất y ngữ

Nương tựa ý nghĩa, không nương vào lời văn.

Y trí bất y thức

Nương tựa trí tuệ, không nương vào nhận thức thường tình.

Y liễu nghĩa bất y bất liễu nghĩa

Nương tựa giáo lý mang ý nghĩa rõ ràng, không nương vào ý nghĩa mơ hồ.

Hệ thống đạo đức và hành vi

Phần này tập trung vào các quy tắc đạo đức và hành vi giúp người tu tập sống thiện lành, tránh xa điều ác, và xây dựng một đời sống hài hòa với mọi người.

Ngũ Giới (Five Precepts)

Không sát sinh

Bảo vệ sự sống của mọi loài.

Không trộm cắp

Tôn trọng tài sản của người khác.

Không tà dâm

Giữ gìn sự chung thủy và đạo đức trong quan hệ.

Không nói dối

Chân thật trong lời nói.

Không dùng các chất gây nghiện

Giữ tâm trí sáng suốt.

Thập Thiện Nghiệp (Ten Wholesome Actions)

Thân

Không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm.

Khẩu

Không nói dối, không nói lời thô ác, không nói lời ly gián, không nói lời vô ích.

Ý

Không tham, không sân, không si.

Bát Quan Trai Giới (Eight Precepts)

Không sát sinh

Tránh giết hại sinh linh.

Không trộm cắp

Không lấy của không cho.

Không dâm dục

Giữ thân tâm thanh tịnh.

Không nói dối

Lời nói chân thật, không gian dối.

Không uống rượu hoặc sử dụng chất kích thích

Không ăn phi thời

Tránh ăn sau giờ ngọ.

Không trang điểm, ca múa hoặc sử dụng nước hoa

iữ tâm hướng vào sự thanh tịnh.

Không nằm giường cao rộng

Tránh hưởng thụ quá mức, giữ tâm giản dị.

Bát Chánh Đạo (The Noble Eightfold Path)

Chánh kiến (Right View)

Hiểu biết đúng về Tứ Diệu Đế.

Chánh tư duy (Right Intention)

Suy nghĩ thiện lành, không hại mình và người.

Chánh ngữ (Right Speech)

Nói lời chân thật, không dối trá, không ác ý.

Chánh nghiệp (Right Action)

Hành động đúng đắn, không làm tổn hại.

Chánh mạng (Right Livelihood)

Kiếm sống chính đáng, không gây hại.

Chánh tinh tấn (Right Effort)

Nỗ lực loại bỏ điều ác, phát triển điều thiện.

Chánh niệm (Right Mindfulness)

Nhận biết rõ ràng, tỉnh thức trong từng khoảnh khắc.

Chánh định (Right Concentration)

Tập trung tâm ý, đạt đến sự an tịnh và trí tuệ.

Tam Pháp Ấn (Three Marks of Existence)

Vô thường (Impermanence)

Mọi sự vật hiện tượng đều thay đổi.

Khổ (Suffering)

Sự bất toại nguyện trong cuộc sống.

Vô ngã (Non-Self)

Không có bản ngã cố định.

Tam Vô Lậu Học (Threefold Training)

Giới (Sīla - Ethics)

Giữ gìn đạo đức, tránh làm điều ác.

Định (Samādhi - Concentration)

Rèn luyện tâm ý tập trung và an định.

Tuệ (Paññā - Wisdom)

Không có bản ngã cố định.

Tam Tạng Kinh Điển (Tripiṭaka)

Kinh Tạng (Sutta/Sutras)

Các bài giảng của Đức Phật.

Luật Tạng (Vinaya)

Các quy định về đạo đức và giới luật.

Luận Tạng (Abhidharma/Abhidhamma)

Các phân tích chi tiết về tâm lý và giáo pháp.

Tứ Y Cú (Four Reliances)

Y pháp bất y nhân

Nương tựa vào giáo pháp, không nương vào người truyền giảng.

Y nghĩa bất y ngữ

Nương tựa ý nghĩa, không nương vào lời văn.

Y trí bất y thức

Nương tựa trí tuệ, không nương vào nhận thức thường tình.

Y liễu nghĩa bất y bất liễu nghĩa

Nương tựa giáo lý mang ý nghĩa rõ ràng, không nương vào ý nghĩa mơ hồ.