Giáo lý cơ bản là nền tảng giúp người học hiểu sâu sắc hơn về triết lý và con đường tu tập của Đức Phật. Bắt đầu từ những khái niệm này, bạn sẽ từng bước xây dựng trí tuệ và lòng từ bi.
Giáo lý Cơ bản
Phần này cung cấp nền tảng giáo lý cơ bản trong Phật giáo, giúp người học hiểu về Tam Bảo, Tam Quy, Tứ Diệu Đế và các khái niệm nền tảng khác. Đây là bước đầu tiên để xây dựng một nền tảng vững chắc trên con đường tu tập.
Nương tựa vào giáo pháp, không nương vào người truyền giảng.
Y nghĩa bất y ngữ
Nương tựa ý nghĩa, không nương vào lời văn.
Y trí bất y thức
Nương tựa trí tuệ, không nương vào nhận thức thường tình.
Y liễu nghĩa bất y bất liễu nghĩa
Nương tựa giáo lý mang ý nghĩa rõ ràng, không nương vào ý nghĩa mơ hồ.
Hệ thống đạo đức và hành vi
Phần này tập trung vào các quy tắc đạo đức và hành vi giúp người tu tập sống thiện lành, tránh xa điều ác, và xây dựng một đời sống hài hòa với mọi người.
Ngũ Giới (Five Precepts)
Không sát sinh
Bảo vệ sự sống của mọi loài.
Không trộm cắp
Tôn trọng tài sản của người khác.
Không tà dâm
Giữ gìn sự chung thủy và đạo đức trong quan hệ.
Không nói dối
Chân thật trong lời nói.
Không dùng các chất gây nghiện
Giữ tâm trí sáng suốt.
Thập Thiện Nghiệp (Ten Wholesome Actions)
Thân
Không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm.
Khẩu
Không nói dối, không nói lời thô ác, không nói lời ly gián, không nói lời vô ích.
Ý
Không tham, không sân, không si.
Bát Quan Trai Giới (Eight Precepts)
Không sát sinh
Tránh giết hại sinh linh.
Không trộm cắp
Không lấy của không cho.
Không dâm dục
Giữ thân tâm thanh tịnh.
Không nói dối
Lời nói chân thật, không gian dối.
Không uống rượu hoặc sử dụng chất kích thích
Không ăn phi thời
Tránh ăn sau giờ ngọ.
Không trang điểm, ca múa hoặc sử dụng nước hoa
iữ tâm hướng vào sự thanh tịnh.
Không nằm giường cao rộng
Tránh hưởng thụ quá mức, giữ tâm giản dị.
Bát Chánh Đạo (The Noble Eightfold Path)
Chánh kiến (Right View)
Hiểu biết đúng về Tứ Diệu Đế.
Chánh tư duy (Right Intention)
Suy nghĩ thiện lành, không hại mình và người.
Chánh ngữ (Right Speech)
Nói lời chân thật, không dối trá, không ác ý.
Chánh nghiệp (Right Action)
Hành động đúng đắn, không làm tổn hại.
Chánh mạng (Right Livelihood)
Kiếm sống chính đáng, không gây hại.
Chánh tinh tấn (Right Effort)
Nỗ lực loại bỏ điều ác, phát triển điều thiện.
Chánh niệm (Right Mindfulness)
Nhận biết rõ ràng, tỉnh thức trong từng khoảnh khắc.
Chánh định (Right Concentration)
Tập trung tâm ý, đạt đến sự an tịnh và trí tuệ.
Tam Pháp Ấn (Three Marks of Existence)
Vô thường (Impermanence)
Mọi sự vật hiện tượng đều thay đổi.
Khổ (Suffering)
Sự bất toại nguyện trong cuộc sống.
Vô ngã (Non-Self)
Không có bản ngã cố định.
Tam Vô Lậu Học (Threefold Training)
Giới (Sīla - Ethics)
Giữ gìn đạo đức, tránh làm điều ác.
Định (Samādhi - Concentration)
Rèn luyện tâm ý tập trung và an định.
Tuệ (Paññā - Wisdom)
Không có bản ngã cố định.
Tam Tạng Kinh Điển (Tripiṭaka)
Kinh Tạng (Sutta/Sutras)
Các bài giảng của Đức Phật.
Luật Tạng (Vinaya)
Các quy định về đạo đức và giới luật.
Luận Tạng (Abhidharma/Abhidhamma)
Các phân tích chi tiết về tâm lý và giáo pháp.
Tứ Y Cú (Four Reliances)
Y pháp bất y nhân
Nương tựa vào giáo pháp, không nương vào người truyền giảng.
Y nghĩa bất y ngữ
Nương tựa ý nghĩa, không nương vào lời văn.
Y trí bất y thức
Nương tựa trí tuệ, không nương vào nhận thức thường tình.
Y liễu nghĩa bất y bất liễu nghĩa
Nương tựa giáo lý mang ý nghĩa rõ ràng, không nương vào ý nghĩa mơ hồ.